clinker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinker
Phát âm : /'kliɳkə/
+ danh từ
- gạch nung già
- tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke
+ danh từ
- (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)
- (từ lóng) sai lầm; thất bại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clinker brick cinder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clinker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clinker":
clencher clincher clinker - Những từ có chứa "clinker":
clinker clinker block clinker brick
Lượt xem: 394