clinical trial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinical trial+ Noun
- giống clinical test
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clinical trial"
- Những từ có chứa "clinical trial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mớm cặp nhiệt đấu trường hầu kiện huyện đường thử thách ải
Lượt xem: 619