clockwise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clockwise
Phát âm : /'klɔkwaiz/
+ tính từ & phó từ
- theo chiều kim đồng hồ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
counterclockwise anticlockwise contraclockwise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clockwise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clockwise":
clock-case clockwise - Những từ có chứa "clockwise":
anti-clockwise clockwise clockwise rotation contraclockwise counter-clockwise counterclockwise rotation
Lượt xem: 364