--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
close order
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
close order
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: close order
+ Noun
việc bố trí quân đội để rèn luyện hoặc hành quân.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "close order"
Những từ có chứa
"close order"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chặt chẽ
để mà
híp
hú vía
khép
khít khịt
đóng
khít
nheo
ken
more...
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
close order
:
việc bố trí quân đội để rèn luyện hoặc hành quân.