khít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khít+ adj
- close; tight
- giày vừa khít
tight shoes next to; close by
- nhà cô ta ở khít chợ
Her house is closed to the market
- giày vừa khít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khít"
Lượt xem: 504