--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
híp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
híp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: híp
+ verb
to be swollen; to close
híp mắt
to close the eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "híp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"híp"
:
hạp
hấp
hập
hẹp
hiếp
hiệp
híp
hóp
họp
hộp
more...
Những từ có chứa
"híp"
:
chíp
dao nhíp
híp
nhíp
thíp
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
híp
:
to be swollen; to closehíp mắtto close the eyes