close-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: close-minded+ Adjective
- không sẵn sàng tiếp nhận, tiếp thu những tư tưởng mới; bảo thủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "close-minded"
- Những từ có chứa "close-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng chặt chẽ cao thượng híp hú vía more...
Lượt xem: 572