closed fracture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed fracture+ Noun
- (y học) gãy xương kín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed fracture"
- Những từ có chứa "closed fracture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lim dim bế quan tỏa cảng hỏi gạn bế quan toả cảng ngột ngạt khép kín dấp dính khít cài
Lượt xem: 532