--

closed-circuit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed-circuit

+ Adjective

  • liên quan tới, hoặc có chứa một chu trình khép kín, mạch đóng, mạch kín
    • Closed Circuit Television system - CCTV
      Hệ thống vô tuyến truyền hình mạch kín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed-circuit"
Lượt xem: 464