closing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closing
Phát âm : /'klouziɳ/
+ danh từ
- sự kết thúc, sự đóng
+ tính từ
- kết thúc, cuối cùng
- closing speech
bài nói kết thúc
- closing speech
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
completion culmination windup mop up closure closedown shutdown conclusion end close ending shutting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "closing":
clocking closing clogging clashing - Những từ có chứa "closing":
closing closing curtain closing off closing price closing-time self-closing - Những từ có chứa "closing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bế mạc chợ chiều ẩn ý
Lượt xem: 459