close
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: close
Phát âm : /klous/
+ tính từ
- đóng kín
- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt
- close prisoner
người tù giam trong khám kín
- close air
không khí ngột ngạt
- close prisoner
- chặt, bền, sít, khít
- a close texture
vải dệt mau
- a close thicket
bụi rậm
- a close texture
- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín
- to keep a thing close
giữ cái gì bí mật
- to keep a thing close
- dè dặt, kín đáo
- a very close man
người rất kín đáo
- a very close man
- hà tiện, bủn xỉn
- to be close with one's money
bủn xỉn, sít sao với đồng tiền
- to be close with one's money
- gần, thân, sát
- a close friend
bạn thân
- a close translation
bản dịch sát
- a close resemblance
sự giống hệt
- close combat
trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà
- a close friend
- chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
- a close argument
lý lẽ chặt chẽ
- close attention
sự chú ý cẩn thận
- a close examination
sự xem xét kỹ lưỡng
- a close argument
- hạn chế, cấm
- close scholarship
học bổng hạn chế
- close season
mùa cấm (săn bắn, câu cá...)
- close scholarship
- gay go, ngang nhau, ngang sức
- a close contest
một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức
- a close vote
cuộc bầu ngang phiếu
- a close contest
- close call
- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng
- close shave
- sự cạo nhẵn
- sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết
- to fight in close order
- sát cánh vào nhau mà chiến đấu
+ phó từ
- kín
- close shut
đóng kín
- close shut
- ẩn, kín đáo, giấu giếm
- to keep (lie) close
ẩn mình
- to keep (lie) close
- gần, sát, ngắn
- there were close on a hundred people
có tới gần một trăm người
- to cut one's hair close
cạo trọc lóc
- there were close on a hundred people
- close to
- close by
- gần, ở gần
- close upon
- gần, suýt soát
+ danh từ
- khu đất có rào
- to break someone's close
xâm phạm vào đất đai của ai
- to break someone's close
- sân trường
- sân trong (nhà thờ)
+ danh từ
- sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối
- the close of a meeting
sự kết thúc buổi mít tinh
- day reaches its close
trời đã tối
- the close of a meeting
- sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà
- (âm nhạc) kết
- to bring to a close
- kết thúc, chấm dứt
- to draw to a close
- (xem) draw
+ ngoại động từ
- đóng, khép
- to close the door
đóng cửa
- to close the door
- làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau
- close the ranks!
hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!
- close the ranks!
- kết thúc, chấm dứt, làm xong
- to close one's days
kết thúc cuộc đời, chết
- to close a speech
kết thúc bài nói
- to close one's days
+ nội động từ
- đóng, khép
- shops close at six
các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ
- this door closes easily
cửa này dễ khép
- shops close at six
- kết thúc, chấm dứt
- his speech closed with an appeal to patriotism
bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước
- his speech closed with an appeal to patriotism
- to close about
- bao bọc, bao quanh
- to close down
- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
- trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)
- to close in
- tới gần
- evening is closing in
bóng chiều buông xuống
- evening is closing in
- ngắn dần
- tới gần
- the days are closing in
- ngày ngắn dần
- rào quanh, bao quanh (một miếng đất)
- (quân sự) tiến sát để tấn công
- to close up
- khít lại, sát lại gần nhau
- (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ
- bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)
- đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)
- to close with
- đến sát gần, dịch lại gần
- left close!
(quân sự) dịch sang trái!
- right close!
(quân sự) dịch sang phải!
- left close!
- đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật
- đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)
- đến sát gần, dịch lại gần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
closelipped closemouthed secretive tightlipped cheeseparing near penny-pinching skinny snug close-fitting tight airless stuffy unaired confining faithful nigh finale closing curtain finis conclusion end closing ending stopping point finish last closely cl - Từ trái nghĩa:
far distant remote open open up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "close"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "close":
cilice clack claque clash class classy clause cliché click clique more... - Những từ có chứa "close":
close close at hand close call close corporation close order close quarters close shave close support close supporting fire close together more... - Những từ có chứa "close" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chặt chẽ híp hú vía khép khít khịt đóng khít nheo ken chí thiết more...
Lượt xem: 652