clothes tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clothes tree+ Noun
- cột có móc treo quần áo.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coat tree coat stand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothes tree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clothes tree":
clothes tree clothes dryer clothes drier - Những từ có chứa "clothes tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lủn củn oẻ họe cây khăn gói cảnh bảnh bay chuyền sô gai ầm hàng tấm more...
Lượt xem: 546