clutch pedal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clutch pedal+ Noun
- bàn đạp ly hợp.
- he smoothely released the clutch with one foot and stepped on the gas with the other
Anh ta nhẹ nhàng thả bàn đạp bằng một chân và giậm ga bằng chân khác.
- he smoothely released the clutch with one foot and stepped on the gas with the other
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clutch pedal"
Lượt xem: 692