--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coal shovel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coal shovel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coal shovel
+ Noun
xẻng xúc than.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coal shovel"
Những từ có chứa
"coal shovel"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
xúc
gio
vá
than cám
gòong
quả bàng
than
hoạt tính
chở
cặp
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
coal shovel
:
xẻng xúc than.