xúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xúc+ verb
- shovel, to scoop up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xúc":
xác xấc xiếc xóc xốc xúc xước - Những từ có chứa "xúc":
bức xúc cảm xúc xúc xúc động xúc cảm xúc giác xúc phạm xúc tiến xúc xích xúc xiểm - Những từ có chứa "xúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
emotive emotion emotional contact scoop sensation coal-whipper catalyst catalyzator dramatic more...
Lượt xem: 476