coarctation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarctation+ Noun
- sự thắt, sự nén chặt.
- (sinh học) bệnh hẹp eo động mạch chủ (bẩm sinh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coarctation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coarctation":
corrugation coarctation
Lượt xem: 412