corrugation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrugation
Phát âm : /,kɔru'geiʃn/
+ danh từ
- sự gấp nếp; sự nhăn lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrugation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corrugation":
correction corrugation coruscation coarctation
Lượt xem: 312