coarsen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarsen
Phát âm : /'kɔ:sn/
+ ngoại động từ
- làm thành thô
- làm thành thô lỗ
- làm thành thô tục
+ nội động từ
- trở thành thô
- trở thành thô lỗ
- trở thành thô tục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coarsen"
- Những từ có chứa "coarsen":
coarsen coarsened coarseness
Lượt xem: 296