cobbler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobbler
Phát âm : /'kɔblə/
+ ngoại động từ
- lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)
- vứt lẫn vào nhau
- vá (giày); vá đụp (quần áo)
+ danh từ
- thợ chữa giày
- cobbler's wax
sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)
- cobbler's wax
- người thợ vụng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deep-dish pie shoemaker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cobbler"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cobbler":
caballer cobbler coupler copular - Những từ có chứa "cobbler":
cobbler cobbler's last sherry-cobbler
Lượt xem: 475