coccidioidomycosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coccidioidomycosis+ Noun
- bệnh nấm coccidioides.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coccidiomycosis valley fever desert rheumatism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coccidioidomycosis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coccidioidomycosis":
coccidiomycosis coccidioidomycosis
Lượt xem: 324