coccidiomycosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coccidiomycosis+ Noun
- giống coccidioidomycosis.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coccidioidomycosis valley fever desert rheumatism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coccidiomycosis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coccidiomycosis":
coccidiomycosis coccidioidomycosis
Lượt xem: 319