--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coffee maker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coffee maker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee maker
+ Noun
máy pha cà phê.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee maker"
Những từ có chứa
"coffee maker"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cà phê
phin
mai mối
ông tơ
đậm
dùng
ái chà
quậy
khuấy
ngọt
more...
Lượt xem: 1389
Từ vừa tra
+
coffee maker
:
máy pha cà phê.
+
chạy rà
:
Run inXe mô tô này chưa chạy ràThis motor - cycle has not been run in yet
+
calmness
:
sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
+
vàng khè
:
very yellow
+
unproductive
:
không sinh sản, không sinh lợi, phi sản xuất