cognomen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognomen
Phát âm : /kɔg'noumen/
+ danh từ
- biệt hiệu; tên họ; tên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
surname family name last name nickname moniker sobriquet soubriquet byname
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognomen"
Lượt xem: 395