sobriquet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sobriquet
Phát âm : /'soubrikei/
+ danh từ
- tên nhạo, biệt hiệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nickname moniker cognomen soubriquet byname
Lượt xem: 298