coherency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coherency
Phát âm : /kou'hiərəns/ Cách viết khác : (coherency) /kou'hiərənsi/
+ danh từ
- sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết
- (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coherence cohesion cohesiveness - Từ trái nghĩa:
incoherence incoherency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coherency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coherency":
coherence coherency currency - Những từ có chứa "coherency":
coherency incoherency
Lượt xem: 355