--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cộng
+ noun
(Bot) petiole; stem
+ verb
to add; to add up
toán cộng
Addition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cộng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cộng"
:
cá ông
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
câng
cẫng
chàng
chạng
more...
Những từ có chứa
"cộng"
:
bất cộng đái thiên
cộng
cộng hòa
cộng sản
cộng tác
dấu cộng
phép cộng
tổng cộng
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
cộng
:
(Bot) petiole; stem