--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coin machine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coin machine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coin machine
+ Noun
máy bán hàng tự động.
máy thu tiền xèng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coin machine"
Những từ có chứa
"coin machine"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chi tiết
bộ máy
hoa xoè
hào ván
ngân tiền
đúc tiền
xu
dọi
hốt
đặt
more...
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
coin machine
:
máy bán hàng tự động.
+
phương ngữ
:
Dialect
+
copernicia australis
:
cây cọ Nam Mỹ
+
ngoài khơi
:
Off-shore, off in the high seasRa đánh cá ngoài khơiTo go fishing off-shore
+
nặng mặt
:
Make (pull, put on. wear) a long faceKhông biết nó tức tối gì mà cứ nặng mặt raHe is pulling a long face because he is angry at no one knows what