--

đặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt

+ verb  

  • to place; to put; to set; to depose; to lay
    • cô ta đặt tay lên vai tôi
      She laid her hand on my shoulder

+ verb  

  • to command; to order
    • đặt một bữa ăn
      to order a dinner
    • To invent; to coin (storỵ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặt"
Lượt xem: 351