--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coin silver
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coin silver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coin silver
+ Noun
đồng bạc, tiền xu bằng bạc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coin silver"
Những từ có chứa
"coin silver"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoa xoè
ngân tiền
bạc
hào ván
đúc tiền
xu
màn bạc
bọ bạc
kim ngân
ngân bản vị
more...
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
coin silver
:
đồng bạc, tiền xu bằng bạc.