coincident
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coincident
Phát âm : /kou'insidənt/
+ tính từ
- trùng khớp ((cũng) coincidental)
- hợp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coincidental coinciding concurrent co-occurrent cooccurring simultaneous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coincident"
- Những từ có chứa "coincident":
coincident coincidental
Lượt xem: 424