coincidental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coincidental
Phát âm : /kou,insi'dentl/
+ tính từ
- trùng khớp ((cũng) coincident)
- trùng khớp ngẫu nhiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coincident coinciding concurrent co-occurrent cooccurring simultaneous
Lượt xem: 464