cokernut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cokernut
Phát âm : /'koukənʌt/ Cách viết khác : (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/
+ danh từ
- quả dừa
- coconut milk
nước dừa
- coconut oil
dầu dừa
- coconut matting
thảm bằng xơ dừa
- coconut milk
- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người
- that accounts for the milk in the coconut
- (đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cokernut"
Lượt xem: 406