coherent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coherent
Phát âm : /kou'hiərənt/
+ tính từ
- dính liền, cố kết
- mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tenacious logical lucid consistent ordered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coherent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coherent":
cerement coherent cokernut current - Những từ có chứa "coherent":
coherent incoherent incoherentness
Lượt xem: 637