cold water
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold water+ Noun
- nước lạnh.
- việc xem thường hoặc miệt thị một kế hoạch, hy vọng hoặc ý kiến.
- she poured cold water on the whole idea of going to Africa
cô ấy dội một gáo nước lạnh vào ý tưởng đi đến Châu Phi
- she poured cold water on the whole idea of going to Africa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold water"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cold water":
cold war cold water cold weather - Những từ có chứa "cold water" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguội lạnh lạnh lẽo cảm mạo bèo lãnh đạm múa rối rét nguội lạnh cóng more...
Lượt xem: 1408