cóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cóng+ adj
- Numb with cold
- người tê cóng vì lạnh
Body numb with cold
- người tê cóng vì lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cóng":
càng cảng cáng căng cẳng câng cẫng chàng chạng chăng more... - Những từ có chứa "cóng":
cóng rét cóng - Những từ có chứa "cóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frost-bitten benumb numb frost-bite shram benumbed nipping numbness asleep frost more...
Lượt xem: 454