--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cold cereal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cold cereal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold cereal
+ Noun
ngũ cốc nguội.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold cereal"
Những từ có chứa
"cold cereal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nguội lạnh
lạnh lẽo
cảm mạo
lãnh đạm
rét
nguội
lạnh
cóng
phải gió
căm căm
more...
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
cold cereal
:
ngũ cốc nguội.