--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cold fish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cold fish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold fish
+ Noun
Người kiêu kỳ lạnh lùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold fish"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cold fish"
:
cold pig
cold fish
Những từ có chứa
"cold fish"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nguội lạnh
lạnh lẽo
cá
cảm mạo
đơm
lãnh đạm
chượp
cá đồng
rét
nguội
more...
Lượt xem: 1274
Từ vừa tra
+
cold fish
:
Người kiêu kỳ lạnh lùng