cá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá+ noun
- Click, pawl
- Steel tip, toe plate
- Fish
- cá nước ngọt
fresh water fish
- câu cá
to fish
- ao sâu tốt cá
in the deepest water is the best fishing
- Cá Tuế
Minnow
- Cá Betta
- cá nước ngọt
- (particle denoting fish-like animals living in water)
- cá sấu
a crocodile
- cá voi
a whale
- cá sấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá"
Lượt xem: 851