--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cold frame
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cold frame
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold frame
+ Noun
Lồng kính ươm cây non.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold frame"
Những từ có chứa
"cold frame"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hom
giàn
nguội lạnh
lạnh lẽo
khung
cảm mạo
sườn
lãnh đạm
rét
nguội
more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
cold frame
:
Lồng kính ươm cây non.