colewort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colewort+ Noun
- giống cole.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kale kail cole borecole Brassica oleracea acephala
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colewort"
Lượt xem: 488