collapsable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collapsable
Phát âm : /kə'læpsəbl/
+ danh từ
- sự đổ nát (toà nhà)
- sự gãy vụn ra
- sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ)
- sự sụt giá, sự phá giá (tiền)
- (y học) sự xẹp
- sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
noncollapsible noncollapsable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collapsable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collapsable":
collapsable collapsible
Lượt xem: 332