collapsible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collapsible
Phát âm : /kə'læpsəbl/
+ tính từ
- có thể gập lại, xếp lại được
- a collapsible chair
ghế gấp
- a collapsible gate
cửa sắt xếp hẹp được
- a collapsible chair
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
noncollapsible noncollapsable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collapsible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collapsible":
collapsable collapsible - Những từ có chứa "collapsible":
collapsible collapsible shelter
Lượt xem: 374