collaret
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collaret
Phát âm : /,kɔlə'ret/ Cách viết khác : (collarette) /,kɔlə'ret/
+ danh từ
- cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)
- cổ áo lông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collaret"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collaret":
claret collaret collarette coloured collard colored coolwart - Những từ có chứa "collaret":
collaret collarette
Lượt xem: 369