--

collateral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collateral

Phát âm : /kɔ'lætərəl/

+ tính từ

  • ở bên
  • phụ thêm
    • collateral evidence
      bằng chứng thêm
  • có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi

+ danh từ

  • đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collateral"
Lượt xem: 589