--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
collective noun
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
collective noun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collective noun
+ Noun
danh từ tập hợp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collective noun"
Những từ có chứa
"collective noun"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tập thể
tổng hợp
bổ trợ
áp đặt
dân ca
nhân
cú
kỳ
mã
danh từ
more...
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
collective noun
:
danh từ tập hợp.