nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân+ verb
- to multiply
+ noun
- man; person
+ noun
- cause
- không có nhân sao có quả
no effect without cause
- không có nhân sao có quả
+ noun
- kernel; almond
+ noun
- (ph) mucleus
+ noun
- filling (of cake)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân"
Lượt xem: 466