--

collector of internal revenue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collector of internal revenue

+ Noun

  • người thu thuế, nhân viên thu thuế.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collector of internal revenue"
Lượt xem: 639