colouring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colouring
Phát âm : /'kʌləriɳ/
+ danh từ
- màu (mặt, tóc, mắt)
- thuốc màu, phẩm màu
- cách dùng màu, cách tô màu
- bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong)
- (sinh vật học) màu bảo vệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coloring color colour food coloring food colouring food color food colour - Từ trái nghĩa:
colorlessness colourlessness achromatism achromaticity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colouring"
Lượt xem: 405