--

giá trị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá trị

+  

  • Value worth
    • Người có giá trị
      A person of value (of great worth)
    • Bài văn có giá trị
      A literary essay of great worth
    • Giá trị đổi chác ; giá trị giao dịch
      Exchangne value
    • Giá trị sử dụng
      Use value
    • Giá trị thặng dư
      Surplus value
    • Vé không còn giá trị nữa
      The ticket is no longer valid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giá trị"
Lượt xem: 565