--

combative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combative

Phát âm : /'kɔmbətiv/

+ tính từ

  • hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combative"
Lượt xem: 485